Tụ máu não gây ra những biến chứng rất nguy hiểm, có thể gây tử vong cho người bệnh. Vì vậy, khi gặp các chấn thương, va chạm ở vùng đầu, hãy đến các cơ sở y tế để kiểm tra các dấu hiệu tụ máu trong.
Phân loại

Bác sĩ thường phân loại tụ máu não dựa theo mức độ khởi phát và thể tích máu chảy trong nội sọ. Chúng thường bao gồm:
- Tụ máu não cấp tính: Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng và do đó cần được điều trị khẩn cấp.
- Tụ máu não mãn tính: Mặc dù ít nguy hiểm hơn cấp tính, nhưng tụ máu não mãn tính cũng cần được điều trị càng sớm càng tốt để giảm thiểu tác động đến nhận thức hoặc khả năng vận động. Điều trị tụ máu mãn tính có thể giúp khôi phục một phần chức năng hoặc ngăn chặn tình trạng xấu đi thêm.
Ngoài ra, máu tụ trong não còn được phân loại theo vị trí. Gồm 3 loại là:
Tụ máu dưới màng cứng
Tình trạng này xảy ra khi các mạch máu (thường là tĩnh mạch) nằm giữa não và màng cứng (lớp màng ngoài cùng bao bọc não) bị vỡ ra. Máu rò rỉ và đông lại thành khối. Khối máu tụ lớn dần có thể gây mất ý thức dần dần và thậm chí dẫn đến tử vong.
Có 3 loại tụ máu não dưới màng cứng là:
- Cấp tính. Đây là loại nguy hiểm nhất. Các dấu hiệu và triệu chứng thường xuất hiện ngay lập tức.
- Bán cấp tính. Các dấu hiệu và triệu chứng cần thời gian để phát triển, đôi khi vài ngày hoặc vài tuần sau chấn thương.
- Mãn tính. Loại tụ máu này thường nhẹ và gây chảy máu chậm, và các triệu chứng có thể mất vài tuần, thậm chí vài tháng mới xuất hiện.
Cả 3 loại tụ máu dưới màng cứng này đều cần được chăm sóc y tế ngay khi các dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện để có thể ngăn ngừa tổn thương não vĩnh viễn.
Tụ máu ngoài màng cứng
Tụ máu ngoài màng cứng xảy ra khi một mạch máu (thường là động mạch) nằm giữa bề mặt ngoài của màng cứng và hộp sọ bị vỡ. Hầu hết người bệnh sẽ khởi phát triệu chứng ngay sau khi bị chấn thương, chỉ một số ít vẫn còn tỉnh táo.
Nếu không được điều trị kịp thời, tụ máu ngoài màng cứng ảnh hưởng đến động mạch trong não có thể dẫn đến tử vong.
Tụ máu trong nhu mô (tụ máu bên trong não)
Đây là tình trạng máu đọng lại trong các mô của não.
Dấu hiệu

Các dấu hiệu tụ máu não có thể xuất hiện ngay sau khi bị chấn thương ở đầu. Tuy nhiên, bạn có thể vẫn tỉnh táo sau một chấn thương đầu và các triệu chứng có thể mất vài giờ, vài tuần hoặc lâu hơn sau đó để khởi phát. Triệu chứng tụ máu dưới màng cứng ở người lớn tuổi có xu hướng khởi phát muộn hơn những loại khác.
Tuy nhiên, theo thời gian, áp lực lên não của bạn tăng lên và có thể gây ra các dấu hiệu tụ máu não sau đây:
- Đau đầu dữ dội
- Nôn mửa
- Buồn ngủ
- Chóng mặt, lú lẫn
- Mất ý thức tăng dần
- Kích thước đồng tử hai bên mắt không bằng nhau
- Nói lắp
- Liệt ở một bên hoặc một vùng của cơ thể
- Mất trí nhớ ngắn hạn, chẳng hạn như khó nhớ các sự kiện dẫn đến và trong khi chấn thương
- Đi lại khó khăn
- Thay đổi hành vi, bao gồm cáu kỉnh, khó chịu
- Máu hoặc dịch não tủy chảy ra từ tai hoặc mũi
Khi lượng máu tụ nội sọ nhiều hơn hoặc không gian giữa não và hộp sọ trở nên hẹp, các triệu chứng tụ máu não có thể trở nên rõ ràng hơn, chẳng hạn như:
- Hôn mê
- Co giật
- Mất ý thức
Bất kỳ ai có một hoặc những triệu chứng vừa được liệt kê ở trên sau khi bị chấn thương đầu nên được chăm sóc y tế ngay lập tức
Chẩn đoán

Việc chẩn đoán tụ máu não được thực hiện dựa trên cơ sở khám sức khỏe và các xét nghiệm hình ảnh. Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, các thuốc đang dùng và nguyên nhân dẫn đến chấn thương đầu.
Bên cạnh đó, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh là cách tốt nhất để giúp chẩn đoán chính xác vị trí và kích thước của khối máu tụ. Chúng có thể bao gồm:
- Chụp CT: Phương pháp này sử dụng một máy X-quang được liên kết với máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về não. CT là phương pháp chụp cắt lớp được sử dụng phổ biến nhất trong chẩn đoán máu tụ nội sọ.
- Chụp MRI: Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và cấu trúc bên trong cơ thể.
- Chụp động mạch: Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn mắc phải chứng phình động mạch trong não hoặc các vấn đề về mạch máu khác, họ có yêu cầu bạn chụp động mạch để cung cấp thêm thông tin cho việc chẩn đoán. Trong xét nghiệm, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc cản quang và tia X để ghi lại hình ảnh về các mạch máu trong não.
Điều trị

Lựa chọn phương pháp điều trị tụ máu não sẽ tùy thuộc theo mức độ nghiêm trọng của chấn thương, mức độ tụ máu và sự hiện diện của các chấn thương khác.
Các khối máu tụ nhỏ và không có dấu hiệu gì thì không cần phải loại bỏ. Tuy nhiên, có khi phải vài ngày hoặc vài tuần sau chấn thương, triệu chứng mới xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng. Do đó, bạn cần được theo dõi những thay đổi về thần kinh, theo dõi áp lực nội sọ và chụp CT sọ não nhiều lần.
Trường hợp khối máu tụ trong sọ lớn và có khả năng nguy hiểm đến tính mạng thì việc điều trị sẽ bao gồm:
- Thuốc tiêu sợi huyết: Nếu bạn đang dùng thuốc tiêu sợi huyết, bạn có thể cần một loại thuốc nhằm làm giảm nguy cơ chảy máu thêm, bao gồm: sử dụng vitamin K và huyết tương tươi đông lạnh.
- Phẫu thuật dẫn lưu máu: Nếu máu đông khu trú và chuyển từ cục đông đặc sang dạng lỏng, bác sĩ có thể tạo một lỗ nhỏ trên hộp sọ và hút dẫn lưu chúng ra ngoài, giảm áp lực nội sọ.
- Phẫu thuật mở hộp sọ: Đối với các khối máu tụ lớn, bác sĩ phẫu thuật có thể phải mở một phần xương sọ để lấy máu ra.
Quá trình phục hồi sau phẫu thuật điều trị tụ máu não thường là 1 tháng, nhưng cũng có thể mất 3 đến 6 tháng, thậm chí 2 năm. Một vài trường hợp không thể hồi phục được hoàn toàn. Nếu sau điều trị, bạn tiếp tục gặp các vấn đề về thần kinh thì có thể cần vật lý trị liệu.
Để hỗ trợ việc phục hồi được tốt nhất, bạn nên:
- Ngủ đủ giấc vào ban đêm và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
- Tiếp tục thực hiện các hoạt động bình thường khi cảm thấy khỏe hơn.
- Không tham gia những môn thể thao có tính đối kháng cho đến được bác sĩ đồng ý.
- Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bạn bắt đầu lái xe, chơi thể thao, đi xe đạp hoặc vận hành máy móc nặng.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
- Không uống rượu cho đến khi bạn hồi phục hoàn toàn. Rượu có thể cản trở quá trình hồi phục và uống quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ chấn thương tái phát.