Thành phần và cơ chế tác dụng
Allegra có thành phần chính là Fexofenadine
Fexofenadine hydrochloride là thuốc kháng histamine.
Fexofenadine là thuốc chống dị ứng thế hệ mới - kháng thụ thể H1.
Fexofenadine là một thuốc kháng histamine tác dụng kéo dài để điều trị dị ứng, không có tác dụng an thần gây ngủ.
Fexofenadine, chất chuyển hóa của terfenadine, là một chất kháng histamine có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên. Fexofenadine ức chế sự co phế quản gây nên do kháng nguyên ở chuột lang nhạy cảm, và ức chế sự tiết histamine từ dưỡng bào màng bụng của chuột cống. Trên động vật thí nghiệm, không thấy có tác dụng kháng cholinergic hoặc ức chế thụ thể a 1-adrenergic.
Hơn nữa, không thấy có tác dụng an thần hoặc các tác dụng khác trên hệ thần kinh trung ương.
Nghiên cứu trên loài chuột cống về sự phân bố ở mô của fexofenadine có đánh dấu, cho thấy thuốc này không vượt qua hàng rào máu-não.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau:
- Siro;
- Viên nén;
- Viên nang mềm;
- Viên ngậm.
Allegra là một sản phẩm của Chattem, Inc., được bán phổ biến tại các cơ sở bán thuốc trên toàn quốc. Giá 1 hộp 180mg 90 viên vào khoảng 1.112.000 vnđ, hoặc có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc.
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Allegra Allergy thường dùng để giảm các triệu chứng như chảy nước mắt, nước mũiAllegra Allergy là thuốc kháng histamine dùng để giảm các triệu chứng dị ứng như:
- Chảy nước mắt, chảy nước mũi,
- Ngứa mũi, hắt hơi,
- Phát ban và ngứa hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine hình thành.
Chống chỉ định
Thông thường người mẫn cảm dị ứng với bất cứ chất nào trong thành phần của thuốc thì không được dùng thuốc. Các trường hợp khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc đơn thuốc bác sĩ. Chống chỉ định thuốc Allegra Allergy phải hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì lý do nào đó mà trường hợp chống chỉ định lại linh động được dùng thuốc.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Allegra Allergy cho người lớn như thế nào?
- Dạng siro: bạn dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 12 giờ. Bạn không uống quá 4 muỗng cà phê (20ml) trong 24 giờ.
- Dạng viên ngậm: bạn ngậm 2 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.
- Dạng viên nén hoặc viên nang mềm: bạn dùng 1 viên 180mg kèm nước một lần mỗi ngày. Bạn không dùng quá 1 viên trong 24 giờ.
Liều dùng thuốc Allegra Allergy cho trẻ em như thế nào?
Dạng siro:
Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 12 giờ. Bạn không cho trẻ dùng quá 4 muỗng cà phê (20ml) trong 24 giờ; Trẻ em từ 2-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 muỗng cà phê (5ml) mỗi 12 giờ. Bạn không để trẻ dùng quá 2 muỗng cà phê (10ml) trong 24 giờ; Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
Dạng viên ngậm:
Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ ngậm 2 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không cho trẻ dùng quá 4 viên trong 24 giờ; Trẻ em từ 6-12 tuổi: bạn cho trẻ ngậm 1 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không cho trẻ dùng quá 2 viên trong 24 giờ; Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ.
Dạng viên nén hoặc viên nang:
Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên 180mg uống cùng với nước một lần mỗi ngày. Bạn không dùng quá 1 viên trong 24 giờ; Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ.
Tác dụng phụ
Allegra Allergy có thể gây ho hoặc buồn nôn Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Ho, sốt hoặc buồn nôn;
- Phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Allegra Allergy trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Allegra Allergy có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Allegra Allergy bao gồm:
- Advair® Diskus (fluticasone + salmeterol);
- Aspirin hàm lượng thấp;
- Calcium 600 D (canxi + vitamin D);
- Celebrex® (celecoxib);
- Crestor® (rosuvastatin);
- Cymbalta® (duloxetine);
- Dầu cá;
- Flonase® (fluticasone nasal);
- Lipitor® (atorvastatin);
- Lyrica® (pregabalin);
- Nasonex® (mometasone nasal);
- Nexium® (esomeprazole);
- Plavix® (clopidogrel);
- ProAir HFA® (albuterol);
- Singulair® (montelukast);
- Synthroid® (levothyroxine);
- Vitamin B12 (cyanocobalamin);
- Vitamin C (axit ascorbic);
- Vitamin D3 (cholecalciferol);
- Xanax® (alprazolam).
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.