Thành phần và cơ chế tác dụng
Statripsine có thành phần chính là Alphachymotrypsin
Alpha chymotrypsin là enzym được điều chế bằng cách hoạt hóa chymotrypsinogen, chiết xuất từ tụy bò.
Alpha chymotrypsin là enzym thủy phân protein có tác dụng xúc tác chọn lọc đối với các liên kết peptid ở liền kề các acid amin có nhân thơm. Enzym này được dùng trong nhãn khoa để làm tan dây chằng mảnh dẻ treo thủy tinh thể, giúp loại bỏ dễ dàng nhân mắt đục trong bao và giảm chấn thương cho mắt. Enzym không phân giải được trường hợp dính giữa thủy tinh thể và các cấu trúc khác của mắt. Dung dịch enzym 1:5.000 thường có tác dụng phân hủy dây chằng treo thủy tinh thể trong khoảng 2 phút và dung dịch 1: 10.000 trong khoảng 4 phút.
Vào những năm 1960 đến 1980, việc sử dụng chymotrypsin trong phẫu thuật đục thủy tinh thể khá phổ biến, nhưng nay đã được thay thế bằng những tiếp cận ngoại khoa tinh xảo hơn, ngoại trừ việc đặt lại các thủy tinh thể bị di lệch.
Chymotrypsin cũng được sử dụng nhằm giảm viêm và phù mô mềm do áp xe và loét, hoặc do chấn thương và nhằm giúp làm lỏng các dịch tiết đường hô hấp trên ở người bệnh hen, viêm phế quản, các bệnh phổi và viêm xoang.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng có trong 1 viên như sau:
- Alphachymotrypsin………..4.2 mg
Tá dược
- Compressible sugar
- Bột mùi bạc hà
- Aspartam
- Magnesi stearate.
Statripsine là một sản phẩm của Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam - VIỆT NAM, được bán phổ biến tại các cơ sở bán thuốc trên toàn quốc. Giá 1 hộp vào khoảng 65.000 vnđ, hoặc có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc.
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Statripsine thường dùng để điều trị phù nề sau chấn thương
Thuốc Statripsine được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Là thuốc dùng để điều trị: Phù nề sau chấn thương hoặc sau mổ (ví dụ: Tổn thương mô mềm, chấn thương cấp, bong gân, dập tim mô, khối tụ máu, bầm máu, nhiễm trùng, phù nề mí mắt, chuột rút và chấn thương thể thao).
- Làm lỏng các dịch tiết ở đường hô hấp trên ở người bệnh hen, viêm phế quản, các bệnh về phổi và viêm xoang.
Thuốc Statripsine chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với các thành phần của thuốc.
- Alphachymotrypsin chống chỉ định với bệnh nhân giảm alpha-1 antitrypsin. Nhìn chung, những bệnh nhân bị phổi tắc nghẽn mãn tính (CODP), đặc biệt là khí phế thủng, và những bệnh nhân bị hội chứng thận hư là các nhóm đối tượng có nguy cơ giảm alpha-1 antitrypsin.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Dùng đường uống.
Liều dùng
Nuốt 2 viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Ngậm dưới lưỡi 4 - 6 viên mỗi ngày chia làm nhiều lần (phải để viên nén tan dần dưới lưỡi).
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng phụ
Statripsine có thể gây đầy hơi, nặng bụng
Thuốc Statripsine được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp các triệu chứng như thay đổi màu sắc, độ rắn và mùi của phân; rối loạn tiêu hóa (như đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn) và đỏ da (khi dùng liều cao).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng
Alphachymotrypsin nhìn chung được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể.
Những bệnh nhân không nên điều trị dạng men bao gồm: Những người bị rối loạn đông máu có di truyền gọi là bệnh ưa chảy máu, những người bị rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền, những người vừa trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật, những người dùng liệu pháp trị liệu kháng đông, những người bị dị ứng với các protein, phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, bệnh nhân bị loét dạ dày.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có tài liệu.
Thời kỳ mang thai
Không nên sử dụng alphachymotrypsin cho phụ nữ đang mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Không nên sử dụng alphachymotrypsin cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Thuốc Statripsine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
- Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 250C.
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Làm gì khi dùng quá liều?
Chưa có tài liệu.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.