Thành phần của thuốc
Thuốc có thành phần là phenylephrine hydrochloride
Phenylephrine là một thuốc tác dụng giống thần kinh giao cảm α1 (α1-adrenergic) có tác dụng trực tiếp lên các thụ thể α1-adrenergic làm co mạch máu và làm tăng huyết áp.
Cơ chế tác dụng α-adrenergic của phenylephrine là do ức chế sản xuất AMP vòng (cAMP: cyclic adenosin -3’, 5’-monophosphat) thông qua ức chế enzym adenyl cyclase, trong khi tác dụng β-adrenergic là do kích thích hoạt tính adenyl cyclase.
Phenylephrine cũng có tác dụng gián tiếp do giải phóng norepinephrin từ các nang chứa vào tuần hoàn. Thuốc có thể gây quen thuốc nhanh, tức là tác dụng giảm đi khi dùng lặp lại nhiều lần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 10mg
Mỗi viên chứa:
- phenylephrine hydrochloride 10mg
- Tá dược vừa đủ
Ngoài ra, Phenylephrine còn có những dạng và hàm lượng như sau:
- Hỗn dịch tiêm;
- Dung dịch thuốc uống;
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Thuốc Phenylephrine điều trị cho chứng nghẹt mũi và xoang, và áp lực xoang do cảm lạnh thông thường, sốt cỏ khô hoặc các bệnh dị ứng đường hô hấp khác.
Thuốc này hoạt động bằng cách giảm sưng tấy trong mũi và tai, do đó làm giảm sự khó chịu và làm cho dễ thở.
Phenylephrine được chỉ định làm giảm sung huyết mũi
Chống chỉ định
Chống chỉ định của Phenylephrine:
- Bệnh tim mạch nặng, nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành.
- Tăng huyết áp nặng, block nhĩ thất, xơ cứng động mạch nặng, nhịp nhanh thất.
- Cường giáp nặng hoặc bị glôcôm góc đóng.
- Dung dịch 10% không dùng cho trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.
- Mẫn cảm với thuốc, hoặc mẫn cảm chéo với pseudoephedrin hoặc với các thành phần khác trong thuốc.
- Không dùng thuốc dạng uống cùng với các thuốc ức chế MAO hoặc đã ngừng sử dụng thuốc ức MAO chưa quá 14 ngày và phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc với thực phẩm có thể làm khó chịu dạ dày.
Liều lượng
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nghẹt mũi
- Viên nén hoặc dung dịch uống: 10-20 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
- Phenylephrine 10 mg viên nén: 10 mg uống mỗi 4-6 giờ không quá 4 liều hàng ngày.
- Phenylephrine 10 mg/5 ml hỗn dịch uống, phóng thích kéo dài: 10-20 mg mỗi 12 giờ.
- Phenylephrine tannate 10 mg viên nén uống, nhai, phóng thích kéo dài: 10-20 mg mỗi 12 giờ.
- Phenylephrine tannate 7,5 mg/5 ml hỗn dịch uống, phóng thích kéo dài: 7,5-15 mg mỗi 12 giờ.
Trẻ em
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nghẹt mũi
Phenylephrine 1,25 mg/0,8 mL, dung dịch thuốc uống:
- 2 đến 5 tuổi: uống 1,6 mL mỗi 4 giờ không quá 6 liều hàng ngày.
Viên nhai hoặc dung dịch thuốc uống:
- 6 tuổi đến 11 tuổi: 10 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
- 12 tuổi trở lên: 10-20 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
Phenylephrine 10 mg viên nén uống:
- 12 tuổi trở lên: 10 mg uống mỗi 4-6 giờ không quá 4 liều hàng ngày.
Phenylephrine10 mg viên nén uống, tan trong miệng:
- 2 đến 5 tuổi: 5 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
- 6 tuổi đến 11 tuổi: 10 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
- 12 tuổi trở lên: 10-20 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết.
Tác dụng phụ
Hầu hết các loại thuốc biệt dược đều có thể gây nên một số tác dụng ngoài ý muốn nếu bạn sử dụng sai cách.
Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Phenylephrine:
- Rối loạn nhịp tim, tim đập nhanh
- Chán ăn, ăn không ngon
- Kích ứng ngoài da: nóng, ngứa hay nổi mẩn đỏ
- Mất ngủ
- Bồn chồn, lo lắng
- Buồn nôn
- Khó thở
Cần thông báo với bác sỹ nếu có dấu hiệu rổi loạn nhịp tim khi dùng thuốc
Một số tác dụng phụ của Phenylephrine có thể không cần đến sự chăm sóc y tế mà vẫn tự biến mất. Tuy nhiên, việc báo cáo cho bác sĩ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
Lưu ý
Trước khi quyết định sử dụng một loại thuốc, lợi ích và nguy cơ của thuốc phải được cân nhắc. Đây là quyết định của bạn cùng bác sĩ. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ biểu hiện khác của bệnh dị ứng, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần thuốc một cách cẩn thận.
Trẻ em
Trẻ em có thể đặc biệt nhạy cảm với các tác động của phenylephrine. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Ngoài ra, liều 10% không được khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh và liều 2,5 và 10% không được khuyến cáo dùng cho trẻ sơ sinh nhẹ cân.
Bệnh nhân cao tuổi
Sử dụng lặp đi lặp lại liều phenylephrine 2,5 hoặc 10% có thể làm tăng nguy cơ gặp các vấn đề trong quá trình điều trị với thuốc này. Ngoài ra, vấn đề về tim và mạch máu xảy ra ở những bệnh nhân cao tuổi thường xuyên hơn so với người trẻ tuổi.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Còn chưa đủ số liệu nghiên cứu khẳng định thuốc có đi qua nhau thai hay không, nên chỉ dùng phenylephrine cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết, phải cân nhắc về tác hại do thuốc gây ra.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Còn chưa rõ phenylephrine có phân bố được vào sữa mẹ không. Vì vậy, phải rất thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ nuôi con bú. Nếu buộc phải dùng phenylephrine tiêm, thì nên ngừng cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Không có báo cáo.
Tương tác thuốc
Thuốc
Phenylephrine có thể tương tác với một số thuốc khác khiến tác dụng điều trị giảm xuống. Một số tương tác nghiêm trọng có thể gây nguy hại đến sức khỏe.
Một số thuốc có thể tương tác với Phenylephrine là aspirin, advil, adderall, claritin, codein, cymbalta, phenelzine, selegiline… Chia sẻ với bác sĩ nếu bạn đang dùng các loại thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc giãn cơ, thuốc ngủ hay thuốc điều trị trầm cảm.
Thức ăn và rượu bia
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh tiểu đường tuýp 2;
- Bệnh tim hoặc mạch máu;
- Tăng huyết áp – liều phenylephrine 2,5 và 10% có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
- Hạ huyết áp thế đứng tự phát (một loại hạ huyết áp) – Sử dụng các thuốc này có thể gây ra hạ huyết áp đáng kể.
Bảo quản
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Xem thêm