Thành phần và cơ chế tác dụng
Thuốc Pancretin-MDP có thành phần chính là Pancretine
Là dạng bào chế từ tuyến tụy của lợn, bò, ...dưới hình thức bột màu trắng hoặc vàng nhạt, chứa các men tiêu hóa ở tụy như; trypsin, amylase và lipase.
Pancreatin chứa enzym tiêu hóa như enzyme amylase, lipase và protease là những chất kích thích tiêu hóa. Nó được dùng như một liệu pháp thay thế để điều trị triệu chứng của hội chứng kém hấp thu liên quan đến việc giảm tiết các enzym tụy do các bệnh như xơ hóa nang tuyến tụy, cắt bỏ tụy, viêm tụy mạn tính hoặc các bệnh thiểu năng tuyến tụy khác, từ đó gây suy giảm khả năng tiêu hóa mỡ.
Cần sử dụng ngay khi có vấn đề suy giảm chức năng tụy nhưng nó không thay thế cho việc điều trị nguyên nhân gây bệnh. Có tác dụng giảm bớt chứng khó tiêu do thiếu hụt hoặc mất cân bằng enzyme. Thuốc làm giảm các triệu chứng của việc ăn không tiêu (như đầy bụng sau bữa ăn, không dung nạp một số loại thức ăn, rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, căng tức không bình thường).
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau:
- Viên nén Pancretin-MDP: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Mỗi 1 viên
- Pancreatin: 170 mg
- Simethicone: 84,433 mg
- Tá dược: Tinh bột, lactose, natri starch glycolate, talc, magnesium stearate, HPMC titan dioxide, PEG 6000, màu tartrazine yellow lake.
Giá thuốc Pancretin-MDP: 120.000 VNĐ / hộp 10 vỉ x 10 viên.
- Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột Creon 25000: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Mỗi 1 viên
- Pancreatin (bột tuyến tụy) 300 mg; tương ứng amylase 18000 đơn vị
- lipase 25000 đơn vị
- protease 1000 đơn vị
- Tá dược vừa đủ
Giá thuốc Creon 25000: 340.000 VNĐ / hộp 2 vỉ x 10 viên.
- Viên nén bao đường tan trong ruột Panthicone-F Tab: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Mỗi 1 viên
- Pancreatin hàm lượng 175mg.
- Cao Mật Bò hàm lượng 25mg.
- Dimethicone hàm lượng 25mg.
- Hemicellulose hàm lượng 50mg.
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Giá thuốc Panthicone-F Tab: 85.000 VNĐ / hộp 10 vỉ x 10 viên.
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Pancreatin thường dùng để điều trị xơ nang, viêm tụy
Pancreatin được sử dụng để thay thế các men tiêu hoá khi cơ thể không tự sản sinh đủ. Một số tình trạng bệnh có thể gây thiếu hụt enzym như xơ nang, viêm tụy, ung thư tuyến tụy, hoặc phẫu thuật tuyến tụy. Pancreatin cũng có thể được sử dụng để điều tình trạng steatorrhea (phân lỏng, mỡ).
Chống chỉ định
Bệnh nhân có những phản ứng quá mẫn đối với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để chắc chắn bạn sẽ có kết quả tốt nhất. Không sử dụng với số lượng lớn hơn/nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Pancreatin cần được dùng chung với thức ăn hoặc đồ ăn nhẹ.
Hãy dùng pancreatin với nhiều nước.
Không giữ viên thuốc trong miệng. Thuốc có thể gây kích thích bên trong miệng của bạn.
Không nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc pancreatin. Cần nuốt nguyên viên.
Liều dùng
Người lớn
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng kém hấp thu
Liều uống
- Lúc đầu: khoảng 8000-24,000 đơn vị USP lipase hoạt tính dùng trước hoặc trong bữa ăn chính hoặc các bữa ăn nhẹ; đôi khi tăng lên đến 36.000 đơn vị USP lipase có thể được khuyến cáo dùng trong bữa ăn.
- Có thể tăng liều lượng hoặc kiểm tra thường xuyên khi cần thiết để giảm steatorrhea nếu không xảy ra buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Tổng liều dùng hàng ngày với liều lượng chia đều cách nhau khoảng 1- 2 giờ trong suốt cả ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh khó tiêu
- Khoảng 1200-2400 đơn vị USP lipase hoạt tính dùng trước hoặc trong bữa ăn hoặc ăn vặt.
Trẻ em
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Đối tượng sử dụng
Người bị đầy hơi, chướng bụng, ăn không tiêu.
Tác dụng phụ
Pancreatin có thể gây buồn nôn, nôn mửa
Pancreatin khá an toàn khi uống cho những người có vấn đề về tuyến tụy, những người không thể tiêu hóa thức ăn một cách bình thường. Tuy nhiên, một số sản phẩm pancreatin bị nhiễm khuẩn Salmonella gây ra bệnh. Hãy chắc chắn dùng pancreatin từ nguồn đáng tin cậy.
Pancreatin có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, ngứa miệng, kích ứng da và dị ứng. Liều mức cao có thể gây ra các vấn đề như cao huyết áp do axit uric, cũng như tổn thương đại tràng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
Bạn không nên dùng pancreatin nếu bạn bị dị ứng với protein thịt lợn hoặc nếu bạn bị viêm tụy khởi phát đột ngột hoặc vấn đề tuyến tụy trở xấu.
Để đảm bảo pancreatin là an toàn cho bạn, cho bác sĩ biết nếu bạn bị: gút; hen suyễn; hoặc dị ứng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.