Thành phần và cơ chế tác động
Naphacogyl là thuốc phối hợp giữa spiramycin và metronidazol
- Metronidazole là thuốc kháng khuẩn thuộc họ nitro-5 imidazole.
- Metronidazol có tác dụng tốt với cả amip ở trong và ngoài ruột, cả thể cấp và thể mạn. Với lỵ amip mạn ở ruột, thuốc có tác dụng yếu hơn do ít xâm nhập vào đại tràng.
- Thuốc còn có tác dụng tốt với Trichomanas vaginalis, Giardia, các vi khuẩn kỵ khí gram âm kể cả Bacteroid, Clostridium, Helicobacter nhưng không có tác dụng trên vi khuẩn ưa khí.
- Cơ chế tác dụng của metronidazol: Nhóm nitro của metronidazol bị khử bởi protein vận chuyển electron hoặc bởi ferredoxin. Metronidazol dạng khử làm mất cấu trúc xoắn của ADN, tiêu diệt vi khuẩn và sinh vật đơn bào.
Spiramycine là kháng sinh họ macrolide.
Spiramycine có phổ kháng khuẩn rộng hơn và hiệu lực mạnh hơn erythromycin.
- Vi khuẩn thường nhạy cảm (MIC ≤ 1mcg/ml): hơn 90% chủng nhạy cảm.
Streptococcus, Staphylococcus nhạy cảm với méticilline, Rhodococcus equi, Branhamella catarrhalis, Bordetella pertussis, Helicobacter pylori, Campylobacter jejuni, Corynebacterium diphteriae, Moraxella, Mycoplasma pneumoniae, Coxiella, Chlamydia trachomatis, Treponema palidum, Borrelia burgdorferi, Leptospira, Propionibacterium acnes, Actinomyces, Eubacterium, Porphyromonas, Mobiluncus, Mycoplasma hominis. - Vi khuẩn nhạy cảm trung bình: kháng sinh có hoạt tính trung bình in vitro, hiệu quả lâm sàng tốt có thể được ghi nhận nếu nồng độ kháng sinh tại ổ nhiễm cao hơn MIC: Neisseria gonorrhoeae, Vibrio, Ureaplasma, Legionella pneumophila.
- Vi khuẩn không thường xuyên nhạy cảm: Vì tỉ lệ đề kháng thụ đắc thay đổi nên độ nhạy cảm của vi khuẩn không thể xác định nếu không thực hiện kháng sinh đồ: Streptococcus pneumoniae, Enterococcus, Campylobacter coli,Peptostreptococcus, Clostridium perfringens.
- Vi khuẩn đề kháng (MIC > 4mcg/ml): hơn 50% chủng đề kháng.Staphylococcus kháng meticillin, Enterobacteriaceae, Pseudomonas, Acinetobacter, Nocardia, Fusobacterium, Bacteroides fragilis, Haemophilus influenzae và para-influenzae.
Spiramycine có tác dụng in vitro và in vivo trên Toxoplasma gondii.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 2 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
Thuốc Naphacogyl hiện nay đang được bán với giá dao động từ 20.000 VNĐ đến 25.000 VNĐ / hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
Chỉ định và chống chỉ định
Chỉ định
- Nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, đặc biệt áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.
Naphacogyl có tác dụng điều trị nhiễm trùng răng miệng
Chống chỉ định
Không dùng thuốc Naphacogyl trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với Metronidazol, dẫn xuất imidazol hoặc spiramycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ trong thời kỳ đang cho con bú
Liều lượng và cách sử dụng
Cách sử dụng
Dùng thuốc bằng đường uống
Nên uống vào bữa ăn
Liều lượng
- Người lớn: uống 4 đến 6 viên một ngày, chia làm 2 lần.
- Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi: uống 2 viên một ngày
- Trẻ em từ 10 đến 15 tuổi: uống 3 viên một ngày.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể là:
- Rối loạn tiêu hóa: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, có vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng.
- Dị ứng: nổi mề đay.
- Giảm bạch cầu vừa phải, hồi phục ngay sau khi ngừng thuốc.
- Khi điều trị kéo dài, tuy hiếm nhưng có thể xảy ra chóng mặt, mất điều hòa, dị cảm, viêm đa thần kinh cảm giác và vận động, nước tiểu sẫm màu.
Cần thông báo với bác sỹ nếu thấy dấu hiệu đau dạ dày khi sử dụng thuốc
Lưu ý
- Bệnh nhân bị loét dạ dày, viêm ruột hồi và viêm ruột kết mãn tính nên thận trọng khi sử dụng thuốc. Nên chủ động thông báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe để được dự phòng những rủi ro có thể xảy ra.
- Thuốc Naphacogyl được bào chế ở dạng viên nén bao phim, giải phóng chậm trong cơ thể. Do đó có thể gây độc cho bệnh nhân trên 65 tuổi. Nếu nhận thấy bạn có nguy cơ khi dùng thuốc, bác sĩ sẽ giảm liều hoặc giãn thời gian giữa hai liều thuốc.
- Không uống thuốc Naphacogyl khi nằm. Nên đứng hoặc ngồi khi uống và sau khi uống khoảng 15 phút.
Phụ nữ có thai
Các nghiên cứu cho thấy sử dụng metronidazol trong 3 tháng đầu chưa có trường hợp nào gây dị dạng. Spiramycin qua được nhau thai nhưng nồng độ thuốc trong máu nhau thai thấp hơn trong máu người mẹ và không gây tai biến cho mẹ.
Phụ nữ cho con bú
Thuốc qua sữa mẹ, tránh sử dụng trong lúc nuôi con bú.
Tương tác thuốc
Thuốc
- Thuốc có chứa spiramycin, không dùng đồng thời với thuốc uống ngừa thai.
- Thuốc có chứa metronidazol, không dùng đồng thời với disulfiram, thuốc chống đông đường uống như warfarin, vecuronium, lithi, fluorouracil, rượu.
Thức ăn, rượu bia và thuốc lá
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào
Bảo quản thuốc
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là 15 - 30 ºC.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
- Xử trí khi quá liều
Khi dùng thuốc quá liều, có thể gây các triệu chứng như buồn nôn, nôn, mất điều hòa… Có thể có các tác dụng độc thần kinh như co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng quá liều nào khi dùng thuốc, thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ. Trong trường hợp nghiêm trọng cần đến trung tâm y tế gần nhất để được hỗ trợ.
- Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.