Thành phần của thuốc
Levosulpiride thuộc nhóm benzamil, là đồng phân tả truyền của sulpirid, có tác dụng chống rối loạn tâm thần thông qua phong bế chọn lọc các thụ thể dopamin D2 ở não. Có thể coi levosulpirid như một thuốc trung gian giữa các thuốc an thần kinh (neuroleptic) và thuốc chống trầm cảm, vì levosulpirid có cả 2 tác dụng đó.
Thuốc hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng thấp và tùy thuộc vào cá thể. Nồng độ đỉnh đạt được từ 3 đến 6 giờ sau khi uống 1 liều. Phân bố nhanh vào các mô, qua được sữa mẹ nhưng qua hàng rào máu - não kém. Thuốc liên kết với protein huyết tương thấp (< 40%). Thuốc thải trừ qua nước tiểu và phân, chủ yếu dưới dạng chưa chuyển hóa (khoảng 95%). Nửa đời thải trừ khoảng 8 - 9 giờ.
Levosulpiride có dạng và hàm lượng là: viên nén 25 mg, 50 mg, 75 mg, 100 mg.
Levosulpiride 25mg, hộp 100 viên - giá bán: 200.000đ -250.000đ.
Chỉ định và chống chỉ định
Chỉ định
Thuốc được chỉ định trong một số trường hợp:
- Làm giảm các triệu chứng khó tiêu, chức năng: trướng bụng, khó chịu vùng thượng vị, ợ nóng, ợ hơi, buồn nôn, nôn
- Điều trị cho bệnh nhân bị tâm thần phân liệt cấp và mạn tính
Chống chỉ định
Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với levosulpiride hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc
- U tủy thượng thận
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp
- Trạng thái thần kinh trung ương bị ức chế, hôn mê, ngộ độc rượu và thuốc ức chế thần kinh
- Các u phụ thuộc prolactin (như adenom tuyến yên prolactin và ung thư vú)
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Thuốc được sử dụng đường uống. Bạn nên uống thuốc sau bữa ăn để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.
Liều lượng
Người lớn
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, hội chứng kích thích ruột, chứng khó tiêu:
Bạn dùng 25 mg uống 3 lần một ngày
Trẻ em
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc:
- Thần kinh: Mất ngủ hoặc buồn ngủ
- Nội tiết: Tăng prolactin máu, tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh
- Trên huyết áp: Hạ huyết áp thế đứng, chậm nhịp tim hoặc loạn nhịp
Lưu ý
Một vài lưu ý khi dùng thuốc như:
- Trong các trường hợp bệnh nhân suy thận, cần giảm liều Evaldez và tăng cường theo dõi. Nếu suy thận nặng, nên cho điều trị từng đợt gián đoạn
- Cần tăng cường theo dõi các đối tượng sau: Người bị động kinh, người cao tuổi, người uống rượu hoặc đang dùng các loại thuốc chứa rượu, sốt cao chưa rõ nguyên nhân, cần phải ngừng thuốc để loại trừ hội chứng an thần kinh ác tính
- Người bị hưng cảm nhẹ
Phụ nữ có thai và cho con bú
- Thuốc qua được nhau thai và phân bố được vào sữa mẹ. Do đó, không khuyến khích sử dụng thuốc trên những đối tượng này.
- Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Người lái tàu xe hay vận hành máy móc
Bệnh nhân có thể bị chóng mặt hoặc rối loạn thần kinh khi dùng thuốc. Vì vậy, nên thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Thuốc kháng axit có chứa gốc nhôm và magiê, sucralfate – giảm sinh khả dụng với;
- Các tác nhân kháng cholinergic, ma túy và thuốc giảm đau – hiệu quả trên nhu động dạ dày ruột có thể đối kháng.
Thức ăn và rượu bia
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Thuốc có thể tăng khả năng hấp thụ khi dùng cùng thức ăn.
Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
- Giữ thuốc tránh xa tầm nhìn và tầm với của trẻ em và thú nuôi.
- Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn sử dụng (đã được ghi rõ trên nhãn sản phẩm).
- Bảo quản ở nhiệt độ thích hợp 15 - 30°C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp, bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
- Xử trí khi quá liều
Biểu hiện khi quá liều: Có thể gây ra một số rối loạn như ý thức u ám, bồn chồn, các triệu chứng ngoại tháp.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Xử trí khi quên liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.