Thành phần và cơ chế tác dụng
Lysine được là một loại axit amin có cấu tạo của protein. Ngoài ra còn được chuyên gia gọi là axit L-2,6-diaminohexanoic, Lisina, Lys, Lysine Hydrochloride. Thuốc Lysine đã được đưa vào sử dụng trong ngành y học và được dùng thay thế cho một số loại như một phương tiện hiệu quả để có thể giúp và điều trị các vết loét lạnh do herpes simplex tạo ra.
Thuốc Lysine được biết đến là một trong số 12 axit amin cần cần thiết cho sức khỏe của mỗi con người chúng ta, Lysine có tác dụng giúp cho con người tăng cường khả năng hấp thụ và duy trì được lượng canxi trong cơ thể. Thuốc có tác dụng hiệu quả đối với việc làm gia tăng khối cơ bắp, làm giảm hàm lượng glucose và cải thiện được chứng lo âu.
Đặc biệt thuốc Lysine có tác dụng rất quan trọng đối với lứa tuổi đang dạy thì hiện nay, nó giúp cho cơ thể bạn tăng trưởng chiều cao, ngăn ngừa và phòng tránh được các căn bệnh loãng xương khớp cho mọi lứa tuổi (đặc biệt ở người lớn tuổi)
Ngoài ra, thuốc Lysine cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành collagen, dưỡng chất quan trọng cho sự hình thành, phát triển xương và các mô liên kết như da, gân và sụn được săn chắc, khỏe mạnh hơn.
Thuốc Lysine còn có tác dụng quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch, làm cho cơ thể phát triển men tiêu hóa một cách tốt nhất có thể, lysine giúp cho kích thích ăn ngon miệng hơn (thường được sử dụng ở trẻ nhỏ từ 8 đến 16) . Lysine còn được biết đến là một loại acid có khả năng kiềm chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh mụn rộp nên cũng thường được các bác sĩ kê đơn cho người bị bệnh này hay bị mụn rộp sinh dục gây nên.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau:
- Viên uống Now L-Lysine 1000mg: Lọ 100 viên
Mỗi 1 viên
- L-Lysine (form L-Lysine Hydrochloride) 1000mg.
- Thành phần khác gồm: Microcrystalline Cellulose, Silicon Dioxide, Stearic Acid (vegetable source), Vegetarian Coating, Croscarmellose Sodium, Magnesium Stearate (vegetalbe source).
Giá thuốc Now L-Lysine 1000mg: 548.000 VNĐ / lọ100 viên.
- Viên uống GNC L-Lysine 1000mg: Lọ 90 viên
Mỗi 1 viên
- L-Lysine 1000mg
- Tá dược vừa đủ
Giá thuốc GNC L-Lysine 1000mg: 400.000 VNĐ / lọ 90 viên
- Viên uống L-Lysine Puritan’s Pride: Lọ 100 viên
Mỗi 1 viên
- L-Lysine 500mg
- Tá dược vừa đủ
Giá thuốc L-Lysine Puritan’s Pride: 435.000 VNĐ / lọ 100 viên
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
L-Lysine thường dùng để điều trị người cần bổ sung dinh dưỡng, biếng ăn
Lysine được nghiên cứu để phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm trùng herpes và đau do cảm lạnh. Thuốc cũng làm tăng sự hấp thu canxi ở ruột và bài tiết qua thận, nên có thể hỗ trợ trong điều trị chứng loãng xương.
Thuốc Lysine được dùng cho các trường hợp:
- Người cần bổ sung dinh dưỡng
- Cơ thể mệt mỏi.
- Người bị biếng ăn
- Người cần giảm hàm lượng glucose.
- Người bị bệnh loãng xương
- Người cần bổ sung tăng cơ (chủ yếu là thanh thiếu niên)
Chống chỉ định
- Người bị bệnh tim mạch hoặc có vấn đề não bộ
Bệnh nhân mẫn cảm, dị ứng với thành phần thuốc
Người có nồng độ cholesterol trong máu tăng cao.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
Bạn dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào của thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy sức khỏe đang có vấn đề nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu ngay.
Liều dùng
Người lớn
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị và phòng ngừa herpes simplex:
Để điều trị các triệu chứng, bạn dùng liều 3000-9000 mg một ngày, chia thành các liều.
Để ngăn ngừa tái phát, bạn dùng liều 500-1500 mg một ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bổ sung dinh dưỡng:
Bạn dùng 500-1000 mg một ngày.
Trẻ em
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Tác dụng phụ
L-lysine có thể gây tiêu chảy
Như đã nói trên, L-lysine gần như là an toàn với tất cả mọi đối tượng. Tuy nhiên, sản phẩm có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như đau dạ dày và tiêu chảy.
Một số đối tượng, nhất là thanh thiếu niên có thể bị chuột rút khi sử dụng L-lysine.
Một số tác dụng phụ của sản phẩm có thể không được liệt kê trong bài viết. Do đó hãy chủ động liên hệ với bác sĩ khi bạn nhận ra các dấu hiệu bất thường khi sử dụng L-lysine.
Lưu ý khi sử dụng
Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu bạn:
- Có hàm lượng lysine quá cao trong máu hoặc nước tiểu;
- Suy thận và gan;
- Bị dị ứng với lysine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc sử dụng thuốc bổ sung canxi kèm chung với lysine có thể dẫn đến sự hấp thụ canxi nhiều hơn và làm giảm sự bài tiết canxi. Độc tính của aminoglycoside có thể tăng lên ở những bệnh nhân đang dùng thuốc bổ sung lysine.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh tim mạch;
- Nồng độ cholesterol tăng cao.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Quên liều:
Trong trường hợp bạn quên một liều, hãy sử dụng sản phẩm ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu như đã gần đến giờ sử dụng liều tiếp theo thì bạn hãy qua liều đã quên và sử dụng sản phẩm theo đúng liệu trình.
Không dùng gấp đôi liều lượng để bù vào liều đã quên.
Quá liều:
Thông thường quá một liều sẽ không gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng của người sử dụng. Tuy nhiên, nếu người bệnh có các dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ thì hãy gọi ngay cho cấp cứu.
Các dấu hiệu quá liều bao gồm:
- Ngất xỉu
- Mất ý thức
- Khó thở
- Phát ban
Khi đưa người bệnh đi cấp cứu cần mang theo toa thuốc hoặc vỏ hộp thuốc mà người bệnh đã sử dụng.