Thành phần và cơ chế tác dụng
Thuốc Heparos có 2 thành phần chính là L-Cysteine và Choline bitartrate.
L-Cysteine
là một amino acid tự nhiên, có chứa gốc –SH, được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng tăng chuyển hoá ở da, có tác dụng khử các gốc tự do.
Khi L-Cysteine có đủ trong hắc tố bào sẽ tác dụng với dopaquinone để tạo ra cystinyldopa có tác dụng tăng chuyển hoá ở da, đưa hắc tố ra lớp da phía ngoài và đào thải cùng với lớp sừng. L-Cysteine có tác dụng tăng cường tạo keratin, làm vững chân tóc, cứng móng.
L-Cysteine ức chế collagenase-enzym phá huỷ chất tạo keo, làm hư hại giác mạc. Collagenase được tạo thành ở nơi tổn thương giác mạc gây ra do chấn thương, hoá chất, virus hoặc vi khuẩn.
Ngoài ra L-Cysteine còn là tác nhân đóng vai trò chủ yếu trong nhiều bệnh thoái hoá và lão hoá, do vậy thuốc có tác dụng chống lão hoá, tăng tuổi thọ.
Choline
là tiền chất của Betaine, chất thẩm thấu được thận sử dụng để kiểm soát cân bằng nước và điện giải.
Choline và chất chuyển hóa của nó cần thiết cho 3 mục đích sinh lý chủ yếu là: Toàn vẹn cấu trúc và vai trò truyền tín hiệu qua màng tế bào, tổng hợp Acetylcholine và như là nguồn chính cung cấp nhóm Methyl qua các chất chuyển hóa của nó.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Heparos được bào chế dưới dạng viên nang, trong đó mỗi viên nang có hàm lượng và thành phần chính là:
- L-Cysteine…………………………………………………………….250 mg
- Choline bitartrate……………………………………………………...250 mg
- Tá dược (Dầu đậu tương, concentraed glycerin, sáp ong trắng, gelatin, màu tar, titanoxid)
Thuốc được bán với giá khoảng 365.000 đồng/ hộp 12 vỉ, 60 viên nang mềm.
Chỉ định và chống chỉ định
Heparos giúp tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan.
Chỉ định
Heparos được dùng cho những mục đích điều trị sau:
- Tăng cường chức năng gan, hỗ trợ điều trị bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan như: nổi mề đay, tàn nhang, sạm da, viêm nhiễm mụn trứng cá, viêm da…
- Phòng ngừa bệnh biểu bì làm dễ gãy móng chân, tay, rụng tóc, tóc chẻ, gãy ngọn…
Thuốc có thể được dùng cho những mục đích điều trị khác đã được phê duyệt nhưng không được liệt kê trong bài viết. Liên hệ với người có chuyên môn để biết thêm thông tin chi tiết.
Chống chỉ định
Không dùng Heparos cho đối tượng sau:
- Mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng gan, thận hoặc hôn mê.
Liều lượng và cách sử dụng
Cách dùng
- Thuốc dùng đường uống kèm với một ly nước đầy, dùng trước khi ăn.
- Thuốc uống nguyên viên, không bẻ hay nghiền nát.
- Dùng đúng liều lượng và lộ trình đã định sẵn.
Liều dùng:
- Liều dùng cho người lớn: 2 viên / lần, mỗi ngày dùng 2 lần.
- Liều dùng cho trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của việc dùng thuốc cho đối tượng trẻ em chưa được nghiên cứu. Tham khảo ý kiến của bác sĩ / dược sĩ nếu bạn có ý định dùng thuốc trên cho trẻ em.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng không mong muốn
Bạn có thể cảm thấy khát nước khi sử dụng thuốc Heparos.
Heparos có thể gây một số tác dung phụ trong quá trình điều trị như:
- Nôn
- Khát nước
- Tiêu chảy
- Đau bụng nhẹ.
Trên đây không phải là danh mục liệt kê đầy đủ nhất những biểu hiện có thể gặp phải trong quá trình dùng thuốc. Khi gặp phải những triệu chứng trên, cần liên hệ với người có chuyên môn để tìm biện pháp khắc phục sớm.
Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý chung
Trước khi dùng Heparos, bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Heparos, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
- Thận trọng với bệnh nhân bị Cystin niệu.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.
- Nên ngừng dùng thuốc khi bệnh về dạ dày, ruột.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Heparos không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Thuốc Heparos không gây ảnh hưởng đến thai nhi. Tuy nhiên, theo cảnh báo chung, trong thời kỳ mang thai dùng bất cứ thuốc gì cũng cần có chỉ định của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc Heparos không gây ảnh hưởng đến thời kỳ người mẹ cho con bú. Tuy nhiên, cảnh báo chung trong thời kỳ cho con bú nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Heparos có thể tương tác với Levodopa (thuốc điều trị bệnh Parkinson) nếu được dùng đồng thời, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc, gia tăng nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ. Do đó, chống chỉ định kết hợp hai loại thuốc trên với nhau.
Ngoài ra, để đảm bảo an toàn, bạn nên thông báo với chuyên gia tất cả những loại thuố đang sử dụng (bao gồm thuốc không kê đơn, thuốc kê đơn, vitamin, khoáng chất, thuốc thảo dược…). Căn cứ vào đó, chuyên gia sẽ có điều chỉnh phù hợp nếu phát hiện có tương tác xảy ra.
Bảo quản thuốc
- Heparos nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tráng ánh nắng chiếu trực tiếp.
- Đặt thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và động vật nuôi trong nhà.
- Tuyệt đối không sử dụng nếu nhận thấy thuốc có dấu hiệu ẩm, mốc, biến chất hoặc hết hạn sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến của dược sĩ, bác sĩ để biết cách xử lý thuốc hết hạn đúng cách.
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.