Thành phần và cơ chế tác dụng
Ebastine có thành phần chính là hoạt chất Ebastine
Ebastine là thuốc kháng histamine thế hệ 2, khi chuyển hoá tạo thành chất chuyển hoá có hoạt tính carebastine.
Những nghiên cứu in vitro và in vivo có thấy ebastine có tác dụng kháng histamine và chống dị ứng. Ebastine là thuốc đối kháng ở thụ thể histamine H1, tác dụng dài và không gây an thần, trên in vivo kết hợp ưu tiên vào các thụ thể H1 ở ngoại biên.
Thuốc có tác dụng kháng histamine, chống dị ứng ở người tình nguyện khoẻ mạnh và bệnh nhân dị ứng, ngoài ra còn bảo vệ chống co thắt phế quản do histamine gây ra ở người mắc bệnh hen suyễn. Thuốc còn cải thiện rõ rệt triệu chứng ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng theo mua hoặc quanh năm hoặc bị mày đay tự phát mạn tính.
Hầu hết các chất đối kháng H1 mới đều không tích luỹ trong mô khi dùng liên tiếp và còn tác dụng gần 3 ngày sau khi điều trị ngắn ngày. Khi dùng đều hàng ngày, không gây quen thuốc nhanh hoặc không bị mất tác dụng đối kháng thụ thể H1 ngoại biên.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 10mg
Mỗi 1 viên chứa:
- Ebastin 10 mg
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, natri starch glycolat, hyprolose, macrogol 6000, silica colloidal khan, glyceryl monostearat, hương tutti-frutti, natri saccarin, magnesi stearat, manitol.
Giá thuốc Ebastine 10mg: 120.000 VNĐ/ hộp 3 vỉ x 10 viên
Ngoài ra thuốc còn được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau:
- Viên nén bao phim 20 mg.
- Viên nén phân tán trong miệng 10 mg.
- Hỗn dịch uống 5 mg/5 mL
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Ebastine được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Nổi mày đay vô căn mạn tính.
- Giảm các triệu chứng của viêm da dị ứng
Ebastine được chỉ định dùng trong các trường hợp viêm mũi dị ứng
Chống chỉ định
Thuốc Ebastine chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Ebastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
Liều lượng và cách sử dụng
Người lớn
Dị ứng do histamine: 1 viên /ngày.
Viêm mũi dị ứng hoặc mày đay mạn tính tự phát: 1 viên /ngày.
Viêm mũi dị ứng theo mùa: 2 viên /ngày.
Trẻ em
Trẻ em trên 12 tuổi: Liều tương tự người lớn.
Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Đối tượng khác
Suy gan nặng: Liều tối đa 1 viên /ngày.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, ngủ gà, khô miệng.
Ít gặp: Mất ngủ, chóng mặt, viêm họng, chảy máu cam, viêm mũi, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, suy nhược.
Hiếm gặp: Lo lắng, loạn cảm giác, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, nôn, xét nghiệm chức năng gan bất thường, phát ban, mày đay, chàm, đau bụng kinh, phù.
Đau đầu, ngủ gà là các tác dụng phụ thường có thể gặp khi dùng thuốc
Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý chung
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có các tình trạng như sau: hội chứng QT kéo dài, hạ kali huyết, đang điều trị với thuốc làm tăng khoảng QT hoặc ức chế Isoenzyme CYP3A4 (nhóm azole, nhóm macrolide).
Thận trọng sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, bệnh nhân suy thận.
Tính an toàn và hiệu quả của Ebastine đối với trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác định.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Không dùng Ebastine cho phụ nữ đang trong thai kỳ. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích của mẹ vượt hẳn nguy cơ có thể gây ra cho thai nhi.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Không dùng Ebastine đối với phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ngủ nên không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác
Dùng đồng thời thuốc kháng nấm nhóm azole (Ketoconazole) hoặc kháng sinh nhóm macrolid (Erythromycin, Clarithromycin…), là các chất ức chế enzyme CYP3A4, với Ebastine có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong huyết tương và làm kéo dài khoảng QT.
Khi sử dụng chung Ebastine với các thuốc điều trị loạn nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim nhanh.
Tác dụng an thần của rượu và thuốc Diazepam tăng lên khi dùng đồng thời với Ebastine.
Tương tác với thực phẩm
Dùng chung Ebastine với thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của thuốc.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.
Bảo quản thuốc
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Quá liều
Quá liều và độc tính: Chưa có nghiên cứu về triệu chứng quá liều của Ebastine.
Cách xử lý khi quá liều: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ebastine. Trong trường hợp quá liều, rửa dạ dày, theo dõi các chức năng quan trọng bao gồm cả điện tâm đồ và điều trị triệu chứng nên được thực hiện.
Quên liều
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.