Thành phần và cơ chế tác dụng
Thuốc Attapulgite có thành phần chính là Attapulgite
Attapulgite là hydrat nhôm, magnesi silicat chủ yếu là một loại đất sét vô cơ có thành phần và lý tính tương tự kaolin.
Attapulgite hoạt hoá là attapulgite được đốt nóng cẩn thận để tăng khả năng hấp phụ.
Attapulgite hoạt hoá được dùng làm chất hấp phụ trong ỉa chảy, có tác dụng bao phủ mạnh, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải thành 1 màng đồng đều trên khắp bề mặt niêm mạc. Attapulgite được giả định là hấp phụ nhiều vi khuẩn, độc tố và làm giảm mất nước.
Thuốc có tính chất hấp phụ và băng ruột.
- có khả năng bao phủ cao, vào ruột sẽ tạo một lớp màng đồng nhất, có tác dụng che chở.
- có khả năng hấp phụ độc chất và hơi là những tác nhân gây kích ứng niêm mạc.
- có tính chất cầm máu tại chỗ do tác dụng hoạt hóa các yếu tố V và XII của tiến trình đông máu.
- không cản quang, vì thế có thể thực hiện các thăm dò X quang không cần ngưng thuốc trước.
- không làm đổi màu phân.
Dạng bào chế, hàm lượng và giá thuốc
Thuốc được bào chế dưới dạng và hàm lượng sau:
- Gói bột actapulgite 3g: Hộp 30 gói
Thành phần
- Attapulgite mormoiron: 3 mg.
- Tá dược vừa đủ 1 gói
Giá thuốc actapulgite 3g: 159.000 VNĐ / hộp 30 gói.
- Viên nén Attapulgite 600mg: Hộp 25 vỉ x 4 viên
Mỗi 1 viên
- Attapulgite mormoiron hoạt hoá 600mg
- Tá dược vừa đủ
Ngoài ra, ở dạng viên nén còn có hàm lượng : 630mg, 750mg;
- Viên nén nhai 1500mg
- Hỗn dịch uống: 600 mg trong 15 ml, 750 mg trong 15 ml
Chỉ định và chống chỉ định thuốc
Chỉ định
Attapulgite thường dùng để điều trị tiêu chảy
- Điều trị triệu chứng các bệnh đại tràng không đặc hiệu cấp và mạn tính có tiêu chảy, đặc biệt tiêu chảy kèm trướng bụng.
- Hội chứng đại tràng kích thích.
- Có thể thụt để điều trị hỗ trợ trong viêm loét đại tràng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với attapulgite.
- Không được dùng trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em (nếu chưa được bồi phụ nước và điện giải đầy đủ).
- Bệnh gây hẹp, tắc đường tiêu hoá.
- Bệnh nhân có thương tổn hẹp ở đường tiêu hóa.
Liều lượng và cách sử dụng
Người lớn
Viên attapulgite và hỗn dịch attapulgite uống.
Liều thường dùng cho người lớn và thiếu niên:
Chống tiêu chảy: uống 1,2 g đến 1,5 g mỗi lần đi phân lỏng; không vượt quá 9 g trong 24 giờ.
Attapulgite gói (3 g).
Người lớn: 2 - 3 gói mỗi ngày (thường vào trước bữa ăn).
Trẻ em
Viên attapulgite và hỗn dịch attapulgite uống.
Liều thường dùng cho trẻ em:
Trẻ em dưới 6 tuổi: không nên dùng trừ khi có chỉ dẫn của thầy thuốc.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: uống 600 - 750 mg sau mỗi lần đi phân lỏng, không vượt quá 6 g trong 24 giờ.
Attapulgite gói (3 g).
Trẻ em trên 10 kg cân nặng: 2 gói mỗi ngày. Nên trộn khô thuốc với đường trước khi cho nước để có vị ngon.
Tác dụng phụ
Attapulgite có thể gây đau bụng
Thuốc Actapulgite có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Đau bụng;
- Buồn nôn, nôn ói;
- Táo bón;
- Thiếu hụt phosphate;
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, phát ban, nổi mẫn, khó thở, đau ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý chung
Tính chất hấp phụ của attapulgite làm ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số thuốc ở đường ruột, ví dụ: tetracyclin.
Không dùng quá 2 ngày, hoặc khi tiêu chảy kèm sốt, tiêu chảy phân có máu và chất nhầy, sốt cao. Nếu sau khi sử dụng quá 2 ngày vẫn tiêu chảy, cần hỏi ý kiến bác sĩ điều trị.
Khi dùng cho trẻ bị tiêu chảy kèm theo mất nước, trước tiên cần bồi phụ nước và điện giải bằng đường uống.
Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi trừ trường hợp có sự theo dõi của bác sĩ, vì nguy cơ mất nước do tiêu chảy.
Dùng thận trọng ở người phình đại tràng vì nhu động đại tràng có thể bị thay đổi, gây u phân. Đối với người bệnh đái tháo đường cần quan tâm đến hàm lượng glucose trong 1 gói thuốc (2,7 g/ gói).
Lưu ý với phụ nữ có thai
Attapulgite thường được coi là an toàn. Attapulgite là lựa chọn hàng đầu để điều trị tiêu chảy ở phụ nữ mang thai.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Attapulgite thường được coi là an toàn. Attapulgite là lựa chọn hàng đầu để điều trị tiêu chảy ở phụ nữ cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Actapulgite® khi dùng chung bao gồm:
- Penicillamine;
- Hormone tuyến giáp như levothyroxine;
- Muối citrate.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh Alzheimer;
- Viêm ruột thừa;
- Phình đại tràng hoặc tổn thương chức năng vận động của đại tràng.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Actapulgite® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Làm gì khi dùng quá liều, quên liều?
Quá liều và xử trí
Quá liều và độc tính
Khi dùng thuốc quá liều có thể gây táo bón
Cách xử lý khi quá liều
Ngừng thuốc ngay và rửa dạ dày (nếu cấp). Chống táo bón.
Quên liều và xử trí
Thuốc được sử dụng khi cần thiết. Đừng uống thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định