Thành phần của Amiparen
Thuốc Amiparen là biệt dược chứa nhiều axit amin như L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin…
Giá thuốc và hàm lượng
Thuốc được bào chế dưới dạng Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Amiparen 500mL
- Acid amin* - 5%
- Tá dược vừa đủ
Giá thuốc Amiparen-5 500ml: 150.000 vnđ / chai
Ngoài ra, thuốc được bào chế ở hàm lượng 200ml
Chỉ định và chống chỉ định của Amiparen
Amiparen được chỉ định trong một số các trường hợp sau:

Cung cấp acid amin trong trường hợp: giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.
Chống chỉ định dùng Amiparen trong các trường hợp:
- Hôn mê gan hoặc nguy cơ hôn mê gan.
- Suy thận nặng, tăng nitơ máu.
- Bất thường về chuyển hóa acid amin..
Thận trọng
- Trong quá trình sử dụng thuốc Amiparen, bệnh nhân cần chú ý một số điều như sau:
- Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
- Đối tượng sử dụng là người lớn tuổi
- Bạn có tiền sử dị ứng
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tiền sử bệnh lý suy tim sung huyết, nhiễm toan nặng
Liều lượng và cách sử dụng
Dùng thuốc theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Cách dùng:
Amiparen dùng đường truyền tĩnh mạch.
Liều dùng:
- Truyền qua hệ thống tĩnh mạch trung tâm
Liều dùng thông thường với người lớn: 800 - 1600 ml (tương đương 40 - 80 g acid amin) dung dịch Amiparen 5/ 1 ngày.
Liều dùng cũng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
- Truyền qua hệ thống tĩnh mạch ngoại biên
Liều thông thường đối với người lớn: 400 - 800 ml dung dịch Amiparen - 5 cho một lần truyền (tương đương 20 - 40 g acid amin). Tốc độ truyền cần được điều chỉnh để cung cấp khoảng 10 g acid amin trong vòng 60 phút để đạt được khả năng sử dụng acid amin tối ưu.
Tốc độ truyền cần được giảm xuống ở trẻ em, người lớn tuổi và những bệnh nhân mắc bệnh nặng.
Liều dùng cũng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
Để tăng hiệu quả tác dụng của các acid amin, nên dùng kết hợp dung dịch Amiparen với một dung dịch carbohydrate.
Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn không được tự ý dùng thuốc. Hãy tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ đã chỉ định.
Tác dụng không mong muốn

Ít gặp: buồn nôn hoặc nôn, đau ngực hoặc đánh trống ngực, tăng men gan, tăng urê máu, rét run, sốt, đau đầu, đau mạch.
Hiếm gặp: phát ban da.
Lưu ý khi sử dụng:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Tương tác của thuốc
Chưa có các báo cáo về tương tác thuốc
Bảo quản và hạn dùng
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn dùng của thuốc được thông tin trên bao bì sản phẩm. Do đó, hãy theo dõi hạn dùng để tránh dùng thuốc đã hết hạn sử dụng.
Làm gì khi dùng quá liều; quên liều?
Quá liều
Chưa có báo cáo quá liều.
Để đảm bảo an toàn, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy truyền càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Xem Thêm: