Kể từ khi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thông báo rằng bệnh đậu mùa đã được xóa sổ vào năm 1980, các nhà nghiên cứu chỉ có thể nghiên cứu căn bệnh tương tự trên động vật để thử nghiệm các phương pháp điều trị.
Việc phát triển các loại thuốc kháng virus để điều trị bệnh đậu mùa hiện chỉ dựa trên các loại virus khác cùng thuộc chi Orthopoxvirus với virus đậu mùa.
Tiêm phòng sau phơi nhiễm
Cho bệnh nhân tiêm vaccine đậu mùa sau khi tiếp xúc với virus là phương pháp điều trị chính được lựa chọn với điều kiện vaccine có đủ thời gian để phát huy tác dụng. Phương pháp này không được áp dụng cho những bệnh nhân đã có các tổn thương đang phát triển. Việc tiêm vaccine sau phơi nhiễm có thể phòng ngừa hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu mắc phải.

Thật không may, việc điều trị và xóa sổ căn bệnh này trong quá khứ có thể không còn phù hợp để áp dụng cho cuộc sống hiện nay nếu như dịch bệnh bùng phát.
Hiện nay, trên thế giới có nhiều người bị suy giảm miễn dịch do HIV và cùng với đó, cũng có nhiều biện pháp điều trị hiện đại hơn.
Vaccine được sử dụng trong những năm đầu thuộc thế hệ đầu tiên, và ngày nay, vaccine thế hệ mới có thể mang lại hiệu quả cao hơn. Tương tự như vậy, các tác dụng phụ của vaccine thế hệ mới cũng khác thế hệ cũ.
Thuốc kháng virus
Kể từ năm 1977, không ghi nhận thêm một ca mắc đậu mùa nào. Chính vì thế, không có cách nào để thử nghiệm các loại thuốc kháng virus mới trên bệnh nhân mắc đậu mùa. Thay vào đó, các nhà nghiên cứu phải thử nghiệm trên những người nhiễm virus khác cũng thuộc chi Orthopoxvirus hoặc trên các động vật linh trưởng bị nhiễm bệnh đậu mùa. Có hai loại thuốc kháng virus mới rất tiềm năng đang được nghiên cứu và phát triển. Trong đó, một loại đã được dự trữ trong trường hợp dịch bệnh đậu mùa bùng phát.

Nếu không thử nghiệm trên người mắc đậu mùa, không có cách nào để biết chắc chắn những loại thuốc này sẽ hoạt động như thế nào hoặc liệu chúng có thực sự hiệu quả hay không.
Các tổn thương trên da là dấu hiệu lâm sàng có giá trị nhất để chẩn đoán bệnh đậu mùa. Thử nghiệm cho thấy nếu dùng thuốc kháng virus sau khi xuất hiện các tổn thương có thể đẩy nhanh quá trình phục hồi. Tuy nhiên, thuốc kháng virus không phải thần dược và ngay cả khi thuốc có hiệu quả đối với bệnh đậu mùa thì liều lượng sử dụng cho những ca mắc đầu tiên cũng là một vấn đề phải cân nhắc.
Phòng ngừa
Vì các phương pháp điều trị bệnh đậu mùa chỉ giới hạn ở việc tiêm phòng và một vài loại thuốc kháng virus chưa được kiểm nghiệm, nên việc phòng ngừa đóng vai trò quan trọng.
Các kho dự trữ virus Variola sống (virus gây bệnh đậu mùa) hiện tại chỉ được lưu giữ trong hai phòng thí nghiệm trên toàn thế giới: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) ở Atlanta, Georgia và Viện VECTOR ở Nga.
Các mẫu virus sống này được lưu giữ cho mục đích nghiên cứu nhằm phát triển các loại thuốc và các phương pháp điều trị khác.
Hai mối đe dọa lớn nhất dẫn đến bùng phát dịch đậu mùa là giải phóng virus Variola sống (vô tình hay cố ý) hoặc đột biến của một loại virus khác thuộc chi Orthopoxvirus, rất có thể là virus đậu mùa ở khỉ, gây bệnh gần giống như bệnh đậu mùa.
Các câu hỏi thường gặp
Bệnh đậu mùa và bệnh thủy đậu có liên quan với nhau không?
Không. Bệnh thủy đậu do virus Herpes gây ra trong khi bệnh đậu mùa do virus Variola gây ra. Đối với trẻ sơ sinh và những người bị suy giảm miễn dịch, bệnh thủy đậu có thể gây ra các biến chứng, nhưng các biến chứng này thường nhẹ. Còn bệnh đậu mùa có thể gây tử vong. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong của bệnh đậu mùa khoảng 30%. Thủy đậu và đậu mùa là hai bệnh khác nhau. Nguồn ảnh: www.cigna.com
Điều trị bệnh đậu mùa như thế nào?
Kể từ năm 1980, khi bệnh đậu mùa đã bị xóa sổ, nghiên cứu về các phương pháp điều trị căn bệnh này có lẽ không còn quá cần thiết. Tuy nhiên, thuốc kháng virus đã được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận để điều trị bệnh đậu mùa và luôn sẵn sàng trong trường hợp dịch bệnh bùng phát trở lại.
Nếu đã từng tiêm vaccine thì có nguy cơ nhiễm bệnh không?
Khả năng miễn dịch chỉ kéo dài từ 10-15 năm sau khi tiêm vaccine. Vì vậy những người được tiêm vaccine từ khi còn nhỏ vẫn có nguy cơ mắc bệnh nếu phơi nhiễm với virus. Tuy nhiên, việc tiêm nhắc lại là không cần thiết. Bởi hiện nay, căn bệnh này đã bị diệt trừ và không còn nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.